Có 1 kết quả:

依附 yī fù ㄧ ㄈㄨˋ

1/1

yī fù ㄧ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to adhere
(2) to attach oneself to
(3) to append

Bình luận 0